Máy Quang Phổ Đa Chỉ Tiêu Iris
Model: HI801-02
Hãng sản xuất: HANNA
Xuất xứ: Ý
Bảo hành: 12 Tháng
Hướng Dẫn Sử Dụng nhấn tải về HI801-02
Hướng Dẫn Sử Dụng nhấn tải về HI801-02
Catalog nhấn tải về HI801-02
– Máy quang phổ với bước sóng chính xác từ 340 nm đến 900 nm quang phổ.
– Kiểu dáng đẹp và trực quan cùng với dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật trọn đời sản phẩm.
– Độ tin cậy cao.
– Bước sóng chính xác từ 340 nm đến 900 nm.
– Nhiều hình dạng và kích cỡ cuvet, tùy chọn đường cong hiệu chuẩn và các phương pháp.
– Được ưa chuộng trong các ngành công nghiệp như phòng thí nghiệm chuyên nghiệp, các cơ sở xử lý nước, nhà máy rượu vang và nhiều hơn nữa.
CHI TIẾT
-
THIẾT KẾ CAO CẤP
Iris có thể kiểm tra nhiều phép đo phân tích và có khả năng đo trong khoảng quang phổ từ 340 nm đến 900 nm.
Với thiết kế nhỏ gọn của hệ thống quang học tiên tiến của nó, Iris có thể được sử dụng trong bất kỳ không gian nào cho kết quả chính xác và nhất quán. Hệ thống quang phân chùm cho phép Iris tự động bù cho bất kỳ sự trôi nào trong nguồn sáng để đem đến độ chính xác cao nhất.
CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐÃ LẬP TRÌNH TRƯỚC VỚI KHẢ NĂNG MỞ RỘNG
Iris được lập trình trước với hơn 80 phương pháp phân tích hóa học thông dụng. Để cập nhật những phương pháp này, đơn giản chỉ cần kết nối với một máy tính hoặc ổ đĩa flash.
Tùy chỉnh Iris với tối đa 100 phương pháp cá nhân. Iris sẽ hướng dẫn theo từng bước quá trình tạo phương pháp. Để tăng tính linh hoạt, mỗi phương pháp có thể bao gồm tối đa 10 điểm hiệu chuẩn, 5 bước sóng khác nhau và tối đa 5 đồng hồ đếm thời gian phản ứng.
Dễ dàng truy cập các phương pháp yêu thích của bạn trực tiếp từ màn hình chính để tiết kiệm thời gian.
Bộ đếm thời gian cho sự nhất quán khi đo. Đồng hồ đếm ngược hiển thị thời gian còn lại cho đến khi phép đo được thực hiện, đảm bảo kết quả thống nhất giữa các phép đo và người dùng. Nếu gặp khó khăn, chế độ hướng dẫn sẽ hỗ trợ qua từng bước.
THAY ĐỔI KÍCH THƯỚC MẪU DỄ DÀNG
Với khoang đo cuvet phổ biến và tính năng nhận dạng tự động, kích thước cuvet có thể thay đổi khi cần thiết.
Kích thước cuvet được lập trình sẵn sẽ hiển thị trên màn hình mỗi lần đo để đảm bảo rằng chiều dài đường dẫn thích hợp với máy khi tính toán phép đo để có kết quả chính xác.
TUỔI THỌ ĐÈN CAO
Iris sử dụng đèn vonfram-halogen để tiết kiệm năng lượng, tuổi thọ dài hơn và chất lượng ánh sáng được cải thiện cho nhiều bước sóng khác nhau.
Đèn thay thế có thể mua riêng để thay thế.
KÍCH THƯỚC NHỎ GỌN, TIỆN LỢI
Cấu hình nhỏ gọn của iris và pin lâu dài giúp bạn dễ dàng thiết lập bất cứ nơi nào trong phòng thí nghiệm của bạn.
Pin lithium ion có thể sạc lại kéo dài trong 3.000 lần đo, hoặc 8 giờ – trong suốt một ngày sử dụng ngoài hiện trường.
KHÔNG CẦN CHUYỂN ĐỔI ĐƠN VỊ
Khi đang đo chlorine hoặc chạy xét nghiệm enzyme, quang phổ kế này sẽ thuận tiện hiển thị kết quả theo đơn vị quan trọng nhất đối với bạn.
Iris có thể đo được độ truyền, hấp thụ và nồng độ dựa trên nhu cầu của bạn.
TRÍCH XUẤT DỮ LIỆU DỄ DÀNG
Xuất kết quả với cổng USB hoặc liên kết máy tính trực tiếp theo ID mẫu, phương pháp, ngày hoặc thang đo. Lưu dữ liệu dưới dạng .pdf hoặc .csv mà không cần sử dụng phần mềm chuyên biệt.
TRUY CẬP NHANH CHÓNG
Điều hướng nhanh giữa màn hình với các phím tùy chỉnh và truy cập các phương pháp yêu thích của bạn trực tiếp từ màn hình chủ với tính năng “favorite methods” .
ĐỊNH DẠNG DỮ LIỆU
Lưu dữ liệu dưới dạng .pdf hoặc .csv. Tùy chọn định dạng tệp phù hợp nhất với bạn.
MÀN HÌNH LỚN
Với màn hình lớn 6″ và dễ đọc. Độ tương phản cao giúp các biểu tượng trên màn hình hiển thị nổi bật ngay cả khi sử dụng ngoài trời. Góc nhìn rộng cho các phép đo được nhìn thấy từ xa, do đó, khi sử dụng trong phòng thí nghiệm không cần phải di chuyển trỏ chuột để xem các phép đo.
BÀN PHÍM CẢM ỨNG ĐIỆN DUNG
Bàn phím là một phần của màn hình hiển thị dễ dàng vệ sinh, máy sẽ nhận cảm ứng thậm chí thông qua găng tay.
VIDEO
CÁC CHỈ TIÊU MẶC ĐỊNH MÁY ĐO ĐƯỢC
Các chỉ tiêu Nước Thải (màu tím) bắt buộc phá mẫu với máy phá mẫu HI839800-02 trước khi đo
Thông số
Thang đo
Độ phân giải
Độ chính xác
Mã thuốc thử
Amoni thang thấp 0.00 to 3.00 mg/L NH3-N 0.01 mg/L ±0.04 mg/L ±4% kết quả đo
HI93700-01 (100 lần đo)
Amoni thang thấp (nước thải)
0.00 to 3.00 mg/L NH3-N 0.01 mg/L ±0.10 mg/L ±5% kết quả đo
HI93764A-25 (25 lần đo)
Amoni thang trung 0.00 to 10.00 mg/L NH3-N 0.01 mg/L ±0.05 mg/L ±5% kết quả đo
HI93715-01 (100 lần đo)
Amoni thang cao 0.0 to 100.0 mg/L NH3-N 0.1 mg/L ±0.5 mg/L ±5% kết quả đo
HI93733-01 (100 lần đo)
Amoni thang cao (nước thải)
0.0 to 100.0 mg/L NH3-N 0.1 mg/L ±1.0 mg/L ±5% kết quả đo
HI93764B-25 (25 lần đo)
Chất hoạt động về mặt, anion 0.00 to 3.50 mg/L SDBS 0.01 mg/L ±0.04 mg/L ±3% kết quả đo
HI95769-01 (40 lần đo)
Chất hoạt động về mặt, anion (nước thải) 0.00 to 3.50 mg/L SDBS 0.01 mg/L ±0.10 mg/L ±5% kết quả đo
HI96782-25 (25lần đo)
Chất hoạt động về mặt, nonionic(nước thải) 0.00 to 6.00 mg/L TRITON X-100 0.01 mg/L ±0.10 mg/L ±5% kết quả đo
HI96780-25 (25 lần đo)
Axit cyanuric 0 to 80 mg/L CYA 1 mg/L ±1 mg/L ±15% kết quả đo
HI93722-01 (100 lần đo)
Bạc 0.000 to 1.000 mg/L Ag 0.001 mg/L ±0.020 mg/L ±5% kết quả đo
HI93737-01 (50 lần đo)
Brom 0.00 to 8.00 mg/L Br2 0.01 mg/L ±0.08 mg/L ±3% kết quả đo
HI93716-01 (100 lần đo)
Canxi (nước ngọt) 0 to 400 mg/L Ca2+ 1 mg/L ±10 mg/L ±5% kết quả đo
HI937521-01 (50 lần đo)
Canxi (nước biển) 200 to 600 mg/L Ca2+ 1 mg/L ±6% kết quả đo HI758-26 (25 lần đo)
Cloride 0.0 to 20.0 mg/L Cl– 0.1 mg/L ±0.5 mg/L ±6% kết quả đo
HI93753-01 (100 lần đo)
Chlorine dioxide 0.00 to 2.00 mg/L ClO2 0.01 mg/L ±0.10 mg/L ±5% kết quả đo
HI93738-01 (100 lần đo)
Chlorine dioxide (phương pháp nhanh)
0.00 to 2.00 mg/L ClO2 0.01 mg/L ±0.10 mg/L ±5% kết quả đo
HI96779-01 (100 lần đo)
Clo dư 0.00 to 5.00 mg/L Cl2 0.01 mg/L ±0.03 mg/L ±3% kết quả đo
HI93701-01 (100 lần đo)
Clo dư thang siêu thấp 0.000 to 0.500 mg/L Cl2 0.001 mg/L ±0.020 mg/L ±3% kết quả đo
HI95762-01 (100 lần đo)
Clo tổng 0.00 to 5.00 mg/L Cl2 0.01 mg/L ±0.03 mg/L ±3% kết quả đo
HI93711-01 (100 lần đo)
Clo tổng thang siêu thấp 0.000 to 0.500 mg/L Cl2 0.001 mg/L ±0.020 mg/L ±3% kết quả đo
HI95761-01 (100 lần đo)
Clo tổng thang cao 0 to 500 mg/L Cl2 1 mg/L ±3 mg/L ±3% kết quả đo
HI95771-01 (100 lần đo)
Crom VI thang cao 0 to 1000 μg/L Cr6+ 1 μg/L ±5 μg/L ±4% kết quả đo
HI93723-01 (100 lần đo)
Crom VI thang thấp 0 to 300 μg/L Cr6+ 1 μg/L ±1 μg/L ±4% kết quả đo
HI93749-01 (100 lần đo)
Crom tổng và VI (nước thải)
0 to 1000 μg/L Cr 1 μg/L ±10 μg/L ±3% kết quả đo
HI96781-25
(25 lần đo)COD thang thấp (nước thải)
0 to 150 mg/L 1 mg/L ±5 mg/L ±4% kết quả đo
HI93754A-25 (24 lần đo)
COD thang trung (nước thải)
0 to 1500 mg/L 1 mg/L ±15 mg/L ±4% kết quả đo
HI93754B-25 (24 lần đo)
COD thang cao (nước thải)
0 to 15000 mg/L O2 1 mg/L ±150 mg/L ±2% kết quả đo
HI93754C-25 (24 lần đo)
Chất khử oxy (deha)
0 to 1000 μg/L DEHA O2 1 μg/L ±5 μg/L ±5% kết quả đo
HI96773-01 (50 lần đo)
Chất khử oxy (carbohydrazide)
0.00 to 1.50 mg/L O2 (Carbohydrazide) 0.01 mg/L ±0.02 mg/L ±3% kết quả đo
HI96773-01 (50 lần đo)
Chất khử oxy (hydroquinone)
0.00 to 2.50 mg/L O2 (Hydroquinone) 0.01 mg/L ±0.04 mg/L ±3% kết quả đo
HI96773-01 (50 lần đo)
Chất khử oxy (iso-axit ascorbic)
0.00 to 4.50 mg/L O2 (ISO-ascorbic acid) 0.01 mg/L ±0.03 mg/L ±3% kết quả đo
HI96773-01 (50 lần đo)
Cyanide 0.000–0.200 mg/L CN¯ 0.0001 mg/L ±0.005 mg/L ±3% kết quả đo
HI93714-01 (100 lần đo)
Màu của nước 0 to 500 PCU 1 PCU ±10 PCU ±5% kết quả đo
Không cần thuốc thử Đồng thang cao 0.00 to 5.00 mg/L Cu 0.01 mg/L ±0.02 mg/L ±4% kết quả đo
HI93702-01 (100 lần đo)
Đồng thang thấp 0.000 to 1.500 mg/L Cu 0.001 mg/L ±0.010 mg/L ±5% kết quả đo
HI95747-01 (100 lần đo)
Flo thang thấp 0.00 to 2.00 mg/L F– 0.01 mg/L ±0.03 mg/L ±3% kết quả đo
HI93729-01 (100 lần đo)
Flo thang cao 0.0 to 20.0 mg/L F– 0.1 mg/L ±0.5 mg/L ±3% kết quả đo
HI93739-01 (100 lần đo)
Độ cứng tổng thang thấp 0 to 250 mg/L CaCO3 1 mg/L ±5 mg/L ±4% kết quả đo
HI93735-00 (100 lần đo)
Độ cứng tổng thang trung 200 to 500 mg/L CaCO3 1 mg/L ±7 mg/L ±3% kết quả đo
HI93735-01 (100 lần đo)
Độ cứng tổng thang cao 400 to 750 mg/L CaCO3 1 mg/L ±10 mg/L ±2% kết quả đo
HI93735-02 (100 lần đo)
Độ cứng canxi 0.00 to 2.70 mg/L CaCO3 0.01 mg/L ±0.11 mg/L ±5% kết quả đo
HI93720-01 (100 lần đo)
Độ cứng magie 0.00 to 2.00 mg/L CaCO3 0`01 mg/L ±0.11 mg/L ±5% kết quả đo
HI93719-01 (100 lần đo)
Hydrazine 0 to 400 μg/L N2H4 1 μg/L ±4% F.S HI93704-01 (100 lần đo)
Kali 0.0 to 20.0 mg/L K 0.1 mg/L ±3.0 mg/L ±7% kết quả đo
HI93750-01 (100 lần đo)
Kẽm 0.00 to 3.00 mg/L Zn 0.01 mg/L ±0.03 mg/L ±3% kết quả đo
HI93731-01 (100 lần đo)
Kiềm (nước biển) 0 to 300 mg/L CaCO3 1 mg/L ±5 mg/L ±5% kết quả đo
HI755-26 (25 lần đo)
Kiềm (nước ngọt) 0 to 500 mg/L CaCO3 1 mg/L ±5 mg/L ±5% kết quả đo
HI775-26 (25 lần đo)
Iot 0.0 to 12.5 mg/L I2 0.1 mg/L ±0.1 mg/L ±5% kết quả đo
HI93718-01 (100 lần đo)
Magie 0 to 150 mg/L Mg2+ 1 mg/L ±5 mg/L ±3% kết quả đo
HI937520-01 (50 lần đo)
Mangan thang cao 0.0 to 20.0 mg/L Mn 0.1 mg/L ±0.2 mg/L ±3% kết quả đo
HI93709-01 (100 lần đo)
Mangan thang thấp 0 to 300 μg/L Mn 1 μg/L ±10 μg/L ±3% kết quả đo
HI93748-01 (50 lần đo)
Molybdenum 0.0 to 40.0 mg/L Mo6+ 0.1 mg/L ±0.3 mg/L ±5% kết quả đo
HI93730-01 (100 lần đo)
Niken thang cao 0.00 to 7.00 g/L Ni 0.01 g/L ±0.07 g/L ±4% kết quả đo
HI93726-01 (50 lần đo)
Niken thang thấp 0.000 to 1.000 mg/L Ni 0.001 mg/L ±0.010 mg/L ±7% kết quả đo
HI93740-01 (50 lần đo)
Nitrat 0.0 to 30.0 mg/L NO3–-N 0.1 mg/L ±0.5 mg/L ±10% kết quả đo
HI93728-01 (100 lần đo)
Nitrat (nước thải)
0.0 to 30.0 mg/L NO3–-N 0.1 mg/L ±1.0 mg/L ±3% kết quả đo
HI93766-50 (50 lần đo)
Nitrit nước ngọt thang cao 0 to 150 mg/L NO2– 1 mg/L ±4 mg/L ±4% kết quả đo
HI93708-01 (100 lần đo)
Nitrit nước ngọt thang thấp 0 to 600 μg/L NO2–-N 1 μg/L ±20 μg/L ±4% kết quả đo
HI93707-01 (100 lần đo)
Nitrit nước biển thang siêu thấp 0 to 200 μg/L NO2–-N 1 μg/L ±10 μg/L ±4% kết quả đo
HI764-25 (25 lần đo)
Nitơ tổng thang thấp (nước thải)
0.0 to 25.0 mg/L N 0.1 mg/L ±1.0 mg/L ±5% kết quả đo
HI93767A-50 (49 lần đo)
Nitơ tổng thang cao (nước thải)
0 đến 150 mg/L N 1 mg/L ±1.0 mg/L ±4% kết quả đo
HI93767B-50 (49 lần đo)
Nhôm 0.00 to 1.00 mg/L Al3+ 0.01 mg/L ±0.04 mg/L ±4% kết quả đo
HI93712-01 (100 lần đo)
pH 6.5 to 8.5 pH 0.1 pH ±0.1 pH HI93710-01 (100 lần đo)
Photphat thang cao (nước ngọt)
0.0 to 30.0 mg/L PO43- 0.1 mg/L ±1 mg/L ±4% kết quả đo
HI93717-01 (100 lần đo)
Photphat thang thấp (nước ngọt)
0.00 to 2.50 mg/L PO43- 0.01 mg/L ±0.04 mg/L ±4% kết quả đo
HI93713-01 (100 lần đo)
Photphat thang siêu thấp (nước biển)
0 to 200 μg/L P 1 μg/L ±5 μg/L ±5% kết quả đo
HI736-25 (25 lần đo)
Photpho tổng thang thấp (nước thải)
0.00 to 1.15 mg/L P 0.01 mg/L ±0.05 mg/L ±6% kết quả đo
HI93758C-50 (50 lần đo)
Photpho tổng thang cao (nước thải)
0.0 to 32.6 mg/L P 0.1 mg/L ±0.5 mg/L ±5% kết quả đo
HI93763B-50 (49 lần đo)
Oxy hòa tan (DO) 0.0 to 10.0 mg/L O2 0.1 mg/L ±0.4 mg/L ±3% kết quả đo
HI93732-01 (100 lần đo)
Ozone 0.00 to 2.00 mg/L O3 0.01 mg/L ±0.02 mg/L ±3% kết quả đo
HI93757-01 (100 lần đo)
Sắt thang cao (sắt tổng)
0.00 to 5.00 mg/L Fe 0.01 mg/L ±0.04 mg/L ±2% kết quả đo
HI93721-01 (100 lần đo)
Sắt thang thấp (sắt tổng)
0.000 to 1.600 mg/L Fe 0.001 mg/L ±0.010 mg/L ±8% kết quả đo
HI93746-01 (50 lần đo)
Sắt II 0.00 to 6.00 mg/L Fe2+ 0.01 mg/L ±0.10 mg/L ±2% kết quả đo
HI96776-01 (100 lần đo)
Sắt II/III 0.00 to 6.00 mg/L Fe 0.01 mg/L ±0.10 mg/L ±2% kết quả đo
HI96777-01 (100 lần đo)
Sắt tổng (nước thải)
0.00 to 7.00 mg/L Fe 0.01 mg/L ±0.20 mg/L ±3% kết quả đo
HI96778-25 (25 lần đo)
Silica thang thấp 0.00 to 2.00 mg/L SiO2 0.01 mg/L ±0.03 mg/L ±3% kết quả đo
HI93705-01 (100 lần đo)
Silica thang cao 0 to 200 mg/L SiO2 1 mg/L ±1 mg/L ±5% kết quả đo
HI96770-01 (100 lần đo)
Sunfat 0 to 150 mg/L SO42- 1 mg/L ±5 mg/L ±3% kết quả đo
HI93751-01 (100 lần đo)
THÔNG SỐ MÁY
Độ dài bước sóng Từ 340 đến 900 nm Độ phân giải bước sóng 1 nm Độ chính xác bước sóng ±1.5 nm Chế độ đo Độ truyền (% T), độ hấp thụ (abs), nồng độ với tùy chọn đơn vị (ppm, mg/L, ppt, ºf, ºe, ppb, meq/L, μg/L, PCU, Pfund, pH, dKH, ºdH, meq/kg hoặc không chọn đơn vị) Tùy chọn bước sóng tự động, dựa trên phương pháp đã chọn (tùy chỉnh cho các phương pháp người dùng) Nguồn sáng Đèn tungsten halogen Hệ thống quang học các mẫu chùm tách và các đầu dò ánh sáng tham chiếu Hiệu chuẩn bước sóng Bên trong, tự động khi bật nguồn, visual feedback Ánh sáng lạc <0.1 % T tại 340 nm với NaNO2 Băng thông quang phổ 5 nm (Toàn bộ chiều rộng ở nửa tối đa) Hình dáng cuvet Tròn : 16 mm, tròn 22 mm Trụ : 13 mm
Vuông : 10 mm
Chữ nhật: 50 mm (tự động nhận)
Các phương pháp và chỉ tiêu đo được Mặc định : 150 (đã cài đặt trước 85) Người dùng: 100
Lưu dữ liệu lên đến 9999 giá trị đo được Định dạng file .csv file format, .pdf file format Kết nối (1) USB – A (mass storage host); (1) USB – B (mass storage device)
Pin 3000 phép đo hoặc 8 giờ Nguồn điện adapter 15 VDC; pin sạc Li-Ion 10.8 VDC Môi trường 0 to 50 °C (32 to 122 °F); 0 to 95% RH Kích thước 155 x 205 x 322 mm Khối lượng 3 kg Cung cấp gồm – Máy đo HI801 – 4 cuvet 22mm và nắp đậy
– Adapter (Khay đựng cuvet) vuông 10mm, tròn 13mm và tròn 16mm
– Khăn lau cuvet
– Kéo
– Cáp USB
– Pin lithium ion
– Adapter 115VAC đến 15VDC
– USB
– Hướng dẫn sử dụng
– Giấy chứng nhận chất lượng
– Phiếu bảo hành
THUỐC THỬ MUA RIÊNG
Bảo hành 12 tháng